FAQs About the word output file

Tệp đầu ra

(computer science) a computer file that contains data that are the output of a device or program

No synonyms found.

No antonyms found.

output device => thiết bị đầu ra, output contract => hợp đồng đầu ra, output => đầu ra, outprize => vượt qua phần thưởng, outpreach => thuyết giáo hay hơn,