FAQs About the word outprize

vượt qua phần thưởng

To prize beyong value, or in excess; to exceed in value.

No synonyms found.

No antonyms found.

outpreach => thuyết giáo hay hơn, outpray => Cầu nguyện vượt trội, outpower => vượt trội, outpouring => tuôn ra, outpour => sự tuôn trào,