Vietnamese Meaning of outpower
vượt trội
Other Vietnamese words related to vượt trội
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of outpower
- outpray => Cầu nguyện vượt trội
- outpreach => thuyết giáo hay hơn
- outprize => vượt qua phần thưởng
- output => đầu ra
- output contract => hợp đồng đầu ra
- output device => thiết bị đầu ra
- output file => Tệp đầu ra
- output program => chương trình đầu ra
- output routine => thói quen đầu ra
- output signal => Tín hiệu ngõ ra
Definitions and Meaning of outpower in English
outpower (v. t.)
To excel in power; to overpover.
FAQs About the word outpower
vượt trội
To excel in power; to overpover.
No synonyms found.
No antonyms found.
outpouring => tuôn ra, outpour => sự tuôn trào, outpost => Tiền đồn, outport => cảng, outpoise => vượt trội,