FAQs About the word outpoint

điểm ra

sail closer to the wind than, score more points than one's opponents

No synonyms found.

No antonyms found.

outplay => Vượt trội, outperform => vượt trội, outpension => lương hưu ngoài, outpeer => Đối tác, out-patient => Bệnh nhân ngoại trú,