FAQs About the word outquench

dập tắt

To quench entirely; to extinguish.

No synonyms found.

No antonyms found.

output-to-input ratio => Tỷ lệ ra vào, output signal => Tín hiệu ngõ ra, output routine => thói quen đầu ra, output program => chương trình đầu ra, output file => Tệp đầu ra,