Vietnamese Meaning of outquench
dập tắt
Other Vietnamese words related to dập tắt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of outquench
- output-to-input ratio => Tỷ lệ ra vào
- output signal => Tín hiệu ngõ ra
- output routine => thói quen đầu ra
- output program => chương trình đầu ra
- output file => Tệp đầu ra
- output device => thiết bị đầu ra
- output contract => hợp đồng đầu ra
- output => đầu ra
- outprize => vượt qua phần thưởng
- outpreach => thuyết giáo hay hơn
Definitions and Meaning of outquench in English
outquench (v. t.)
To quench entirely; to extinguish.
FAQs About the word outquench
dập tắt
To quench entirely; to extinguish.
No synonyms found.
No antonyms found.
output-to-input ratio => Tỷ lệ ra vào, output signal => Tín hiệu ngõ ra, output routine => thói quen đầu ra, output program => chương trình đầu ra, output file => Tệp đầu ra,