Vietnamese Meaning of outran
chạy qua
Other Vietnamese words related to chạy qua
Nearest Words of outran
Definitions and Meaning of outran in English
outran (imp.)
of Outrun
FAQs About the word outran
chạy qua
of Outrun
vượt quá,vượt qua,Phá sản,xâm lược,vượt qua,vượt qua,lạm quyền,thái quá,vượt quá,vượt qua
No antonyms found.
outraging => Gây phẫn nộ, outrageousness => phẫn nộ, outrageously => phẫn nộ, outrageous => vô lý, outragen => phẫn nộ,