FAQs About the word encroached

xâm phạm

of Encroach

bò vào,xâm lược,uốn khúc,lén lút lại gần,xâm nhập,lẻn lút,lén lút,có giun,bám rễ,bị kẹt

No antonyms found.

encroach upon => xâm phạm, encroach => xâm lấn, encrisped => Giòn, encrinus => Hoa huệ biển, encrinoidea => Hoa loa kèn biển,