Vietnamese Meaning of encroachment
xâm phạm
Other Vietnamese words related to xâm phạm
- xâm lấn
- sự xâm phạm
- xâm phạm
- xâm lược
- vi phạm
- vi phạm
- vi phạm
- cuộc đột kích
- Va đập.
- vi phạm
- sự xâm nhập
- cuộc đột nhập
- Hành vi sai trái
- hành vi vi phạm hành chính
- Sự quấy rầy
- tội phạm
- cuộc đột kích
- vi phạm
- tội phạm
- sự bỏ ngỏ
- sự xuống
- phớt lờ
- quên
- không để ý
- vi phạm chức trách
- che giấu
- sự sao nhãng
- không tuân theo
- vi phạm
- nhìn xuống
- Tội lỗi
- sai
Nearest Words of encroachment
Definitions and Meaning of encroachment in English
encroachment (n)
any entry into an area not previously occupied
entry to another's property without right or permission
influencing strongly
encroachment (n.)
The act of entering gradually or silently upon the rights or possessions of another; unlawful intrusion.
That which is taken by encroaching on another.
An unlawful diminution of the possessions of another.
FAQs About the word encroachment
xâm phạm
any entry into an area not previously occupied, entry to another's property without right or permission, influencing stronglyThe act of entering gradually or si
xâm lấn,sự xâm phạm,xâm phạm,xâm lược,vi phạm,vi phạm,vi phạm,cuộc đột kích,Va đập.,vi phạm
tôn trọng,tuân thủ,duy trì,không vi phạm
encroachingly => xâm phạm, encroaching => xâm phạm, encroacher => kẻ xâm phạm, encroached => xâm phạm, encroach upon => xâm phạm,