FAQs About the word encrusted

incrustated

having a hardened crust as a covering

vón cục,được che phủ,sần sùi,bôi bẩn,tráng phủ,gieo vần,bị bẩn,đông cứng,đông lại,bôi

No antonyms found.

encrustation => cặn bám, encrust => khảm, chàm, encroachment => xâm phạm, encroachingly => xâm phạm, encroaching => xâm phạm,