FAQs About the word rimed

gieo vần

covered with frostof Rime

vón cục,tráng phủ,được che phủ,sần sùi,incrustated,khảm,bôi bẩn,bị bẩn,đông cứng,đông lại

No antonyms found.

rime => sương muối, rimbaud => Rimbaud, rimbase => vành, rimau dahan => Hổ cây, rimae => Rãnh nứt,