Vietnamese Meaning of smeared
bôi bẩn
Other Vietnamese words related to bôi bẩn
Nearest Words of smeared
Definitions and Meaning of smeared in English
smeared (imp. & p. p.)
of Smear
smeared (a.)
Having the color mark ings ill defined, as if rubbed; as, the smeared dagger moth (Apatela oblinita).
FAQs About the word smeared
bôi bẩn
of Smear, Having the color mark ings ill defined, as if rubbed; as, the smeared dagger moth (Apatela oblinita).
xức dầu,dơ bẩn,bị bẩn,tráng phủ,bôi,vẽ,trát,Vấy bẩn,Bôi trơn,lấm lem
vỗ tay.,khen ngợi,cao cả,được tôn vinh,vinh dự,khen ngợi,được tôn trọng,được khen,ngưỡng mộ,được kính trọng
smearcase => bôi nhọ, smear word => Vết nhơ, smear test => Xét nghiệm Pap, smear dab => bôi bôi, smear => Vết bẩn,