FAQs About the word smear dab

bôi bôi

The sand fluke (b).

No synonyms found.

No antonyms found.

smear => Vết bẩn, smattering => hiểu biết hời hợt, smatterer => người hiểu biết rộng, smatter => lời nói vô nghĩa, smatch => bạt tai,