FAQs About the word smeary

nhòe

Tending to smear or soil; adhesive; viscous.

No synonyms found.

No antonyms found.

smearing => Chiến dịch bôi nhọ, smeared => bôi bẩn, smearcase => bôi nhọ, smear word => Vết nhơ, smear test => Xét nghiệm Pap,