Vietnamese Meaning of larded
rán mỡ
Other Vietnamese words related to rán mỡ
Nearest Words of larded
Definitions and Meaning of larded in English
larded (imp. & p. p.)
of Lard
FAQs About the word larded
rán mỡ
of Lard
Nạm,đệm lót,dệt,dệt,thêm,kèm theo,chật ních,cắt,vừa vặn (trong),Được lắp vào (trong hoặc vào)
bị loại bỏ,Bị loại trừ,trích xuất,rút lui,khấu trừ,tách rời,bị tống,trục xuất,từ chối,trừ
lardaceous => Lardaceous, lardacein => Lardacin, lard oil => Mỡ heo, lard => Mỡ lợn, larchen => thông rụng lá,