Vietnamese Meaning of interpolated
xen cài
Other Vietnamese words related to xen cài
Nearest Words of interpolated
- interpolate => nội suy
- interpolable => có khả năng nội suy
- interpol => Interpol
- interpoint => Điểm giữa
- interpledge => interpledge
- interpleader => Bên yêu cầu nhập cuộc
- interplead => Tố tụng chéo
- interplay => Tương tác
- interplanetary space => Không gian liên hành tinh
- interplanetary medium => Môi trường giữa các hành tinh
Definitions and Meaning of interpolated in English
interpolated (imp. & p. p.)
of Interpolate
interpolated (a.)
Inserted in, or added to, the original; introduced; foisted in; changed by the insertion of new or spurious matter.
Provided with necessary interpolations; as, an interpolated table.
Introduced or determined by interpolation; as, interpolated quantities or numbers.
FAQs About the word interpolated
xen cài
of Interpolate, Inserted in, or added to, the original; introduced; foisted in; changed by the insertion of new or spurious matter., Provided with necessary int
chèn vào,đưa ra,thêm,vừa vặn (trong),Được lắp vào (trong hoặc vào),tiêm,insinuated,xen kẽ,xen vào,xen vào
bị loại bỏ,Bị loại trừ,trích xuất,khấu trừ,tách rời,bị tống,trục xuất,từ chối,trừ,rút lui
interpolate => nội suy, interpolable => có khả năng nội suy, interpol => Interpol, interpoint => Điểm giữa, interpledge => interpledge,