Vietnamese Meaning of interpledge
interpledge
Other Vietnamese words related to interpledge
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of interpledge
- interpleader => Bên yêu cầu nhập cuộc
- interplead => Tố tụng chéo
- interplay => Tương tác
- interplanetary space => Không gian liên hành tinh
- interplanetary medium => Môi trường giữa các hành tinh
- interplanetary gas => Khí giữa các hành tinh
- interplanetary dust => Bụi liên hành tinh
- interplanetary => liên hành tinh
- interpilaster => khoảng cột
- interphone => домофон
Definitions and Meaning of interpledge in English
interpledge (v. t.)
To pledge mutually.
FAQs About the word interpledge
interpledge
To pledge mutually.
No synonyms found.
No antonyms found.
interpleader => Bên yêu cầu nhập cuộc, interplead => Tố tụng chéo, interplay => Tương tác, interplanetary space => Không gian liên hành tinh, interplanetary medium => Môi trường giữa các hành tinh,