Vietnamese Meaning of interpilaster
khoảng cột
Other Vietnamese words related to khoảng cột
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of interpilaster
- interphone => домофон
- interphalangeal joint => Khớp gian đốt xương ngón tay
- interphalangeal => khớp giữa các đốt ngón tay
- interpetiolar => Giữa cuống lá
- interpetalary => liên cánh hoa
- interpersonal chemistry => Hóa học giữa các cá nhân
- interpersonal => quan hệ giữa các cá nhân
- interpercular => ở giữa mang
- interpenetrative => xen kẽ
- interpenetration => sự ngấm ngầm
- interplanetary => liên hành tinh
- interplanetary dust => Bụi liên hành tinh
- interplanetary gas => Khí giữa các hành tinh
- interplanetary medium => Môi trường giữa các hành tinh
- interplanetary space => Không gian liên hành tinh
- interplay => Tương tác
- interplead => Tố tụng chéo
- interpleader => Bên yêu cầu nhập cuộc
- interpledge => interpledge
- interpoint => Điểm giữa
Definitions and Meaning of interpilaster in English
interpilaster (n.)
The interval or space between two pilasters.
FAQs About the word interpilaster
khoảng cột
The interval or space between two pilasters.
No synonyms found.
No antonyms found.
interphone => домофон, interphalangeal joint => Khớp gian đốt xương ngón tay, interphalangeal => khớp giữa các đốt ngón tay, interpetiolar => Giữa cuống lá, interpetalary => liên cánh hoa,