Vietnamese Meaning of interpetiolar
Giữa cuống lá
Other Vietnamese words related to Giữa cuống lá
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of interpetiolar
- interpetalary => liên cánh hoa
- interpersonal chemistry => Hóa học giữa các cá nhân
- interpersonal => quan hệ giữa các cá nhân
- interpercular => ở giữa mang
- interpenetrative => xen kẽ
- interpenetration => sự ngấm ngầm
- interpenetrate => đan xen
- interpellation => Thôi thúc
- interpellate => chất vấn
- interpellant => người chất vấn
- interphalangeal => khớp giữa các đốt ngón tay
- interphalangeal joint => Khớp gian đốt xương ngón tay
- interphone => домофон
- interpilaster => khoảng cột
- interplanetary => liên hành tinh
- interplanetary dust => Bụi liên hành tinh
- interplanetary gas => Khí giữa các hành tinh
- interplanetary medium => Môi trường giữa các hành tinh
- interplanetary space => Không gian liên hành tinh
- interplay => Tương tác
Definitions and Meaning of interpetiolar in English
interpetiolar (a.)
Being between petioles. Cf. Intrapetiolar.
FAQs About the word interpetiolar
Giữa cuống lá
Being between petioles. Cf. Intrapetiolar.
No synonyms found.
No antonyms found.
interpetalary => liên cánh hoa, interpersonal chemistry => Hóa học giữa các cá nhân, interpersonal => quan hệ giữa các cá nhân, interpercular => ở giữa mang, interpenetrative => xen kẽ,