Vietnamese Meaning of interpersonal
quan hệ giữa các cá nhân
Other Vietnamese words related to quan hệ giữa các cá nhân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of interpersonal
- interpersonal chemistry => Hóa học giữa các cá nhân
- interpetalary => liên cánh hoa
- interpetiolar => Giữa cuống lá
- interphalangeal => khớp giữa các đốt ngón tay
- interphalangeal joint => Khớp gian đốt xương ngón tay
- interphone => домофон
- interpilaster => khoảng cột
- interplanetary => liên hành tinh
- interplanetary dust => Bụi liên hành tinh
- interplanetary gas => Khí giữa các hành tinh
Definitions and Meaning of interpersonal in English
interpersonal (s)
occurring among or involving several people
FAQs About the word interpersonal
quan hệ giữa các cá nhân
occurring among or involving several people
No synonyms found.
No antonyms found.
interpercular => ở giữa mang, interpenetrative => xen kẽ, interpenetration => sự ngấm ngầm, interpenetrate => đan xen, interpellation => Thôi thúc,