Vietnamese Meaning of interpolator
hàm nội suy
Other Vietnamese words related to hàm nội suy
Nearest Words of interpolator
Definitions and Meaning of interpolator in English
interpolator (n.)
One who interpolates; esp., one who inserts foreign or spurious matter in genuine writings.
FAQs About the word interpolator
hàm nội suy
One who interpolates; esp., one who inserts foreign or spurious matter in genuine writings.
chèn,giới thiệu,Thêm,vừa vặn (trong),tiêm,ám chỉ,xen kẽ,xen vào,can thiệp,xen kẽ
loại trừ,loại trừ,chiết xuất,rút,trừ,tống ra,trục xuất,từ chối,trừ,tách ra
interpolation => Nội suy, interpolating => nội suy, interpolated => xen cài, interpolate => nội suy, interpolable => có khả năng nội suy,