Vietnamese Meaning of intersperse
xen kẽ
Other Vietnamese words related to xen kẽ
Nearest Words of intersperse
- interspersed => xen kẽ
- interspersing => xen vào
- interspersion => Sự xen kẽ
- interspinal => gian đôi đốt sống
- interspinous => liên gai
- interspiration => cảm hứng
- interstapedial => Liên đai
- interstate => giữa các tiểu bang
- interstate commerce commission => Ủy ban Thương mại Liên bang
- interstate highway => Đường cao tốc liên bang
Definitions and Meaning of intersperse in English
intersperse (v)
place at intervals in or among
introduce one's writing or speech with certain expressions
intersperse (v. t.)
To scatter or set here and there among other things; to insert at intervals; as, to intersperse pictures in a book.
To diversify or adorn with things set or scattered at intervals; to place something at intervals in or among; as, to intersperse a book with pictures.
FAQs About the word intersperse
xen kẽ
place at intervals in or among, introduce one's writing or speech with certain expressionsTo scatter or set here and there among other things; to insert at inte
kết hợp,kết hợp,chèn,hỗn hợp,Muối,sợi chỉ,dệt,luân phiên,pha trộn,tích hợp
loại trừ,loại trừ,chiết xuất,rút,trừ,tống ra,trục xuất,trừ,tách ra,từ chối
interspersal => Xen kẽ, interspeech => Interspeech, interspecific => giữa loài, interspecies => liên loài, interspace => khoảng cách,