Vietnamese Meaning of interweave
đan xen
Other Vietnamese words related to đan xen
Nearest Words of interweave
- intervolving => liên vol
- intervolved => có liên quan
- intervolve => đan xen
- intervolution => nội hướng
- intervocalic => ở giữa hai nguyên âm
- intervital => (liên quan đến sự sống)
- intervisit => intervisit
- intervisible => có thể nhìn thấy lẫn nhau
- interviewing => phỏng vấn
- interviewer => người phỏng vấn
Definitions and Meaning of interweave in English
interweave (v)
interlace by or as if by weaving
interweave (v. t.)
To weave together; to intermix or unite in texture or construction; to intertwine; as, threads of silk and cotton interwoven.
To intermingle; to unite intimately; to connect closely; as, to interweave truth with falsehood.
FAQs About the word interweave
đan xen
interlace by or as if by weavingTo weave together; to intermix or unite in texture or construction; to intertwine; as, threads of silk and cotton interwoven., T
dệt,pha trộn,Bím tóc,quấn,liên quan,đan xen,đan xen,hỗn hợp,lớp,xoắn
tháo gỡ,Tháo gỡ,gỡ rối,thư giãn,gỡ rối
intervolving => liên vol, intervolved => có liên quan, intervolve => đan xen, intervolution => nội hướng, intervocalic => ở giữa hai nguyên âm,