Vietnamese Meaning of intervital
(liên quan đến sự sống)
Other Vietnamese words related to (liên quan đến sự sống)
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of intervital
- intervisit => intervisit
- intervisible => có thể nhìn thấy lẫn nhau
- interviewing => phỏng vấn
- interviewer => người phỏng vấn
- interviewee => người được phỏng vấn
- interview => phỏng vấn
- intervertebral vein => tĩnh mạch gian đốt sống
- intervertebral disk => Đĩa đệm giữa các đốt sống
- intervertebral disc => Đĩa đệm đốt sống
- intervertebral => liên đốt sống
Definitions and Meaning of intervital in English
intervital (a.)
Between two lives.
FAQs About the word intervital
(liên quan đến sự sống)
Between two lives.
No synonyms found.
No antonyms found.
intervisit => intervisit, intervisible => có thể nhìn thấy lẫn nhau, interviewing => phỏng vấn, interviewer => người phỏng vấn, interviewee => người được phỏng vấn,