Vietnamese Meaning of intervolving
liên vol
Other Vietnamese words related to liên vol
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of intervolving
- intervolved => có liên quan
- intervolve => đan xen
- intervolution => nội hướng
- intervocalic => ở giữa hai nguyên âm
- intervital => (liên quan đến sự sống)
- intervisit => intervisit
- intervisible => có thể nhìn thấy lẫn nhau
- interviewing => phỏng vấn
- interviewer => người phỏng vấn
- interviewee => người được phỏng vấn
Definitions and Meaning of intervolving in English
intervolving (p. pr. & vb. n.)
of Intervolve
FAQs About the word intervolving
liên vol
of Intervolve
No synonyms found.
No antonyms found.
intervolved => có liên quan, intervolve => đan xen, intervolution => nội hướng, intervocalic => ở giữa hai nguyên âm, intervital => (liên quan đến sự sống),