Vietnamese Meaning of intervisible
có thể nhìn thấy lẫn nhau
Other Vietnamese words related to có thể nhìn thấy lẫn nhau
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of intervisible
- interviewing => phỏng vấn
- interviewer => người phỏng vấn
- interviewee => người được phỏng vấn
- interview => phỏng vấn
- intervertebral vein => tĩnh mạch gian đốt sống
- intervertebral disk => Đĩa đệm giữa các đốt sống
- intervertebral disc => Đĩa đệm đốt sống
- intervertebral => liên đốt sống
- intervert => hướng nội
- intervenue => can thiệp
Definitions and Meaning of intervisible in English
intervisible (a.)
Mutually visible, or in sight, the one from the other, as stations.
FAQs About the word intervisible
có thể nhìn thấy lẫn nhau
Mutually visible, or in sight, the one from the other, as stations.
No synonyms found.
No antonyms found.
interviewing => phỏng vấn, interviewer => người phỏng vấn, interviewee => người được phỏng vấn, interview => phỏng vấn, intervertebral vein => tĩnh mạch gian đốt sống,