Vietnamese Meaning of intervertebral
liên đốt sống
Other Vietnamese words related to liên đốt sống
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of intervertebral
- intervertebral disc => Đĩa đệm đốt sống
- intervertebral disk => Đĩa đệm giữa các đốt sống
- intervertebral vein => tĩnh mạch gian đốt sống
- interview => phỏng vấn
- interviewee => người được phỏng vấn
- interviewer => người phỏng vấn
- interviewing => phỏng vấn
- intervisible => có thể nhìn thấy lẫn nhau
- intervisit => intervisit
- intervital => (liên quan đến sự sống)
Definitions and Meaning of intervertebral in English
intervertebral (a)
pertaining to the space between two vertebrae
intervertebral (a.)
Between vertebrae.
FAQs About the word intervertebral
liên đốt sống
pertaining to the space between two vertebraeBetween vertebrae.
No synonyms found.
No antonyms found.
intervert => hướng nội, intervenue => can thiệp, interventricular foramen => Lỗ thông liên thất, interventricular => Liên thất, interventor => người can thiệp,