Vietnamese Meaning of interventor
người can thiệp
Other Vietnamese words related to người can thiệp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of interventor
- interventricular => Liên thất
- interventricular foramen => Lỗ thông liên thất
- intervenue => can thiệp
- intervert => hướng nội
- intervertebral => liên đốt sống
- intervertebral disc => Đĩa đệm đốt sống
- intervertebral disk => Đĩa đệm giữa các đốt sống
- intervertebral vein => tĩnh mạch gian đốt sống
- interview => phỏng vấn
- interviewee => người được phỏng vấn
Definitions and Meaning of interventor in English
interventor (n.)
One who intervenes; a mediator; especially (Eccles. Hist.), a person designated by a church to reconcile parties, and unite them in the choice of officers.
FAQs About the word interventor
người can thiệp
One who intervenes; a mediator; especially (Eccles. Hist.), a person designated by a church to reconcile parties, and unite them in the choice of officers.
No synonyms found.
No antonyms found.
intervention => sự can thiệp, intervent => can thiệp, intervenor => người can thiệp, intervening => can thiệp, intervenient => can thiệp,