Vietnamese Meaning of interventricular
Liên thất
Other Vietnamese words related to Liên thất
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of interventricular
- interventricular foramen => Lỗ thông liên thất
- intervenue => can thiệp
- intervert => hướng nội
- intervertebral => liên đốt sống
- intervertebral disc => Đĩa đệm đốt sống
- intervertebral disk => Đĩa đệm giữa các đốt sống
- intervertebral vein => tĩnh mạch gian đốt sống
- interview => phỏng vấn
- interviewee => người được phỏng vấn
- interviewer => người phỏng vấn
Definitions and Meaning of interventricular in English
interventricular (a.)
Between the ventricles; as, the interventricular partition of the heart.
FAQs About the word interventricular
Liên thất
Between the ventricles; as, the interventricular partition of the heart.
No synonyms found.
No antonyms found.
interventor => người can thiệp, intervention => sự can thiệp, intervent => can thiệp, intervenor => người can thiệp, intervening => can thiệp,