Vietnamese Meaning of intestacy
Thừa kế không di chúc
Other Vietnamese words related to Thừa kế không di chúc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of intestacy
- intestate => không di chúc
- intestinal => ruột
- intestinal artery => động mạch ruột
- intestinal bypass => phẫu thuật bắc cầu ruột
- intestinal colic => Đau bụng quặn
- intestinal flora => Hệ vi khuẩn đường ruột
- intestinal flu => cúm đường ruột
- intestinal juice => Dịch ruột
- intestinal obstruction => Tắc ruột
- intestine => ruột
Definitions and Meaning of intestacy in English
intestacy (n)
the situation of being or dying without a legally valid will
intestacy (n.)
The state of being intestate, or of dying without having made a valid will.
FAQs About the word intestacy
Thừa kế không di chúc
the situation of being or dying without a legally valid willThe state of being intestate, or of dying without having made a valid will.
No synonyms found.
No antonyms found.
intestable => không thực hiện được, interwreathe => đan xen, interwoven => đan xen, interwove => đan xen, interworld => Thế giới khác,