Vietnamese Meaning of intestinal flu
cúm đường ruột
Other Vietnamese words related to cúm đường ruột
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of intestinal flu
- intestinal flora => Hệ vi khuẩn đường ruột
- intestinal colic => Đau bụng quặn
- intestinal bypass => phẫu thuật bắc cầu ruột
- intestinal artery => động mạch ruột
- intestinal => ruột
- intestate => không di chúc
- intestacy => Thừa kế không di chúc
- intestable => không thực hiện được
- interwreathe => đan xen
- interwoven => đan xen
Definitions and Meaning of intestinal flu in English
intestinal flu (n)
inflammation of the stomach and intestines; can be caused by Salmonella enteritidis
FAQs About the word intestinal flu
cúm đường ruột
inflammation of the stomach and intestines; can be caused by Salmonella enteritidis
No synonyms found.
No antonyms found.
intestinal flora => Hệ vi khuẩn đường ruột, intestinal colic => Đau bụng quặn, intestinal bypass => phẫu thuật bắc cầu ruột, intestinal artery => động mạch ruột, intestinal => ruột,