Vietnamese Meaning of interspersing
xen vào
Other Vietnamese words related to xen vào
Nearest Words of interspersing
- interspersion => Sự xen kẽ
- interspinal => gian đôi đốt sống
- interspinous => liên gai
- interspiration => cảm hứng
- interstapedial => Liên đai
- interstate => giữa các tiểu bang
- interstate commerce commission => Ủy ban Thương mại Liên bang
- interstate highway => Đường cao tốc liên bang
- interstellar => giữa các vì sao
- interstellar medium => Môi trường liên sao
Definitions and Meaning of interspersing in English
interspersing (p. pr. & vb. n.)
of Intersperse
FAQs About the word interspersing
xen vào
of Intersperse
kết hợp,kết hợp,chèn,pha trộn,Dệt,xen kẽ,pha trộn,tích hợp,Liên hợp,hòa trộn
loại trừ,không bao gồm,trích xuất,rút lui,trừ đi,ném ra,Trục xuất,Từ chối,Trừ,tách
interspersed => xen kẽ, intersperse => xen kẽ, interspersal => Xen kẽ, interspeech => Interspeech, interspecific => giữa loài,