Vietnamese Meaning of alternating
xen kẽ
Other Vietnamese words related to xen kẽ
Nearest Words of alternating
- alternating current => dòng điện xoay chiều
- alternating electric current => Dòng điện xoay chiều
- alternation => sự thay thế
- alternation of generations => Sự luân phiên thế hệ
- alternative => sự thay thế
- alternative birth => Sinh thay thế
- alternative birthing => sinh thay thế
- alternative energy => Năng lượng tái tạo
- alternative medicine => y học thay thế
- alternative pleading => Kiến nghị thay thế
Definitions and Meaning of alternating in English
alternating (a)
(of a current) reversing direction
alternating (s)
occurring by turns; first one and then the other
alternating (p. pr. & vb. n.)
of Alternate
FAQs About the word alternating
xen kẽ
(of a current) reversing direction, occurring by turns; first one and then the otherof Alternate
luân phiên,tuần hoàn,tuần hoàn,định kỳ,nhịp nhàng,có nhịp điệu,theo mùa,loạt phim,liên tục,ngắt quãng
hằng số,liên tục,vĩnh cửu,liên tục,vĩnh cửu,liên tục,vĩnh cửu,vô tận
alternateness => Sự luân phiên, alternately => luân phiên, alternated => luân phiên, alternate => luân phiên, alternat => thay thế.,