FAQs About the word alternating

xen kẽ

(of a current) reversing direction, occurring by turns; first one and then the otherof Alternate

luân phiên,tuần hoàn,tuần hoàn,định kỳ,nhịp nhàng,có nhịp điệu,theo mùa,loạt phim,liên tục,ngắt quãng

hằng số,liên tục,vĩnh cửu,liên tục,vĩnh cửu,liên tục,vĩnh cửu,vô tận

alternateness => Sự luân phiên, alternately => luân phiên, alternated => luân phiên, alternate => luân phiên, alternat => thay thế.,