Vietnamese Meaning of alternative birth
Sinh thay thế
Other Vietnamese words related to Sinh thay thế
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of alternative birth
- alternative => sự thay thế
- alternation of generations => Sự luân phiên thế hệ
- alternation => sự thay thế
- alternating electric current => Dòng điện xoay chiều
- alternating current => dòng điện xoay chiều
- alternating => xen kẽ
- alternateness => Sự luân phiên
- alternately => luân phiên
- alternated => luân phiên
- alternate => luân phiên
- alternative birthing => sinh thay thế
- alternative energy => Năng lượng tái tạo
- alternative medicine => y học thay thế
- alternative pleading => Kiến nghị thay thế
- alternatively => thay vào đó
- alternativeness => Tính thay thế
- alternator => máy phát điện xoay chiều
- alternity => luân phiên
- althaea => hoa phấn
- althea => Cây thục quỳ
Definitions and Meaning of alternative birth in English
alternative birth (n)
a method of childbirth that avoids intrusive high-tech medicine in favor of more natural and homely settings
FAQs About the word alternative birth
Sinh thay thế
a method of childbirth that avoids intrusive high-tech medicine in favor of more natural and homely settings
No synonyms found.
No antonyms found.
alternative => sự thay thế, alternation of generations => Sự luân phiên thế hệ, alternation => sự thay thế, alternating electric current => Dòng điện xoay chiều, alternating current => dòng điện xoay chiều,