FAQs About the word alternating electric current

Dòng điện xoay chiều

an electric current that reverses direction sinusoidally

No synonyms found.

No antonyms found.

alternating current => dòng điện xoay chiều, alternating => xen kẽ, alternateness => Sự luân phiên, alternately => luân phiên, alternated => luân phiên,