Vietnamese Meaning of alternating electric current
Dòng điện xoay chiều
Other Vietnamese words related to Dòng điện xoay chiều
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of alternating electric current
- alternation => sự thay thế
- alternation of generations => Sự luân phiên thế hệ
- alternative => sự thay thế
- alternative birth => Sinh thay thế
- alternative birthing => sinh thay thế
- alternative energy => Năng lượng tái tạo
- alternative medicine => y học thay thế
- alternative pleading => Kiến nghị thay thế
- alternatively => thay vào đó
- alternativeness => Tính thay thế
Definitions and Meaning of alternating electric current in English
alternating electric current (n)
an electric current that reverses direction sinusoidally
FAQs About the word alternating electric current
Dòng điện xoay chiều
an electric current that reverses direction sinusoidally
No synonyms found.
No antonyms found.
alternating current => dòng điện xoay chiều, alternating => xen kẽ, alternateness => Sự luân phiên, alternately => luân phiên, alternated => luân phiên,