Vietnamese Meaning of alternativeness
Tính thay thế
Other Vietnamese words related to Tính thay thế
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of alternativeness
- alternatively => thay vào đó
- alternative pleading => Kiến nghị thay thế
- alternative medicine => y học thay thế
- alternative energy => Năng lượng tái tạo
- alternative birthing => sinh thay thế
- alternative birth => Sinh thay thế
- alternative => sự thay thế
- alternation of generations => Sự luân phiên thế hệ
- alternation => sự thay thế
- alternating electric current => Dòng điện xoay chiều
Definitions and Meaning of alternativeness in English
alternativeness (n.)
The quality of being alternative, or of offering a choice between two.
FAQs About the word alternativeness
Tính thay thế
The quality of being alternative, or of offering a choice between two.
No synonyms found.
No antonyms found.
alternatively => thay vào đó, alternative pleading => Kiến nghị thay thế, alternative medicine => y học thay thế, alternative energy => Năng lượng tái tạo, alternative birthing => sinh thay thế,