Vietnamese Meaning of alternative medicine
y học thay thế
Other Vietnamese words related to y học thay thế
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of alternative medicine
- alternative energy => Năng lượng tái tạo
- alternative birthing => sinh thay thế
- alternative birth => Sinh thay thế
- alternative => sự thay thế
- alternation of generations => Sự luân phiên thế hệ
- alternation => sự thay thế
- alternating electric current => Dòng điện xoay chiều
- alternating current => dòng điện xoay chiều
- alternating => xen kẽ
- alternateness => Sự luân phiên
- alternative pleading => Kiến nghị thay thế
- alternatively => thay vào đó
- alternativeness => Tính thay thế
- alternator => máy phát điện xoay chiều
- alternity => luân phiên
- althaea => hoa phấn
- althea => Cây thục quỳ
- althea gibson => Althea Gibson
- althea officinalis => Cây thục quỳ
- althea rosea => Bông trang
Definitions and Meaning of alternative medicine in English
alternative medicine (n)
the practice of medicine without the use of drugs; may involve herbal medicines or self-awareness or biofeedback or acupuncture
FAQs About the word alternative medicine
y học thay thế
the practice of medicine without the use of drugs; may involve herbal medicines or self-awareness or biofeedback or acupuncture
No synonyms found.
No antonyms found.
alternative energy => Năng lượng tái tạo, alternative birthing => sinh thay thế, alternative birth => Sinh thay thế, alternative => sự thay thế, alternation of generations => Sự luân phiên thế hệ,