Vietnamese Meaning of alternator
máy phát điện xoay chiều
Other Vietnamese words related to máy phát điện xoay chiều
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of alternator
- alternativeness => Tính thay thế
- alternatively => thay vào đó
- alternative pleading => Kiến nghị thay thế
- alternative medicine => y học thay thế
- alternative energy => Năng lượng tái tạo
- alternative birthing => sinh thay thế
- alternative birth => Sinh thay thế
- alternative => sự thay thế
- alternation of generations => Sự luân phiên thế hệ
- alternation => sự thay thế
Definitions and Meaning of alternator in English
alternator (n)
an old term for an electric generator that produces alternating current (especially in automobiles)
alternator (n.)
An electric generator or dynamo for producing alternating currents.
FAQs About the word alternator
máy phát điện xoay chiều
an old term for an electric generator that produces alternating current (especially in automobiles)An electric generator or dynamo for producing alternating cur
No synonyms found.
No antonyms found.
alternativeness => Tính thay thế, alternatively => thay vào đó, alternative pleading => Kiến nghị thay thế, alternative medicine => y học thay thế, alternative energy => Năng lượng tái tạo,