Vietnamese Meaning of occasional
thỉnh thoảng
Other Vietnamese words related to thỉnh thoảng
- ngắt quãng
- bất ngờ
- Không tuần hoàn
- giản dị
- không liên tục
- theo kiểu từng tập
- Tập thể
- bất thường
- thất thường
- bất thường
- co giật
- co thắt cơ
- đốm
- không thể dự đoán
- không ổn định
- không mục đích
- Tùy tiện
- vỡ
- Thất thường
- bắt tai
- thay đổi
- thay đổi
- gồ ghề
- co giật
- rời rạc
- ngắt kết nối
- dao động
- rời rạc
- ngẫu nhiên
- ngẫu nhiên
- không nhất quán
- bị ngắt quãng
- thủy ngân
- lẻ
- ngẫu nhiên
- rải rác
- cẩu thả
- lạc loài
- _cáu kỉnh_
- không chắc chắn
- không ổn định
- không ổn định
- biến
- thay đổi
- dễ bay hơi
- ngẫu nhiên
Nearest Words of occasional
Definitions and Meaning of occasional in English
occasional (s)
occurring from time to time
occurring or appearing at usually irregular intervals
occurring on a temporary or irregular basis
recurring or reappearing from time to time
occasional (a.)
Of or pertaining to an occasion or to occasions; occuring at times, but not constant, regular, or systematic; made or happening as opportunity requires or admits; casual; incidental; as, occasional remarks, or efforts.
Produced by accident; as, the occasional origin of a thing.
FAQs About the word occasional
thỉnh thoảng
occurring from time to time, occurring or appearing at usually irregular intervals, occurring on a temporary or irregular basis, recurring or reappearing from t
ngắt quãng,bất ngờ,Không tuần hoàn,giản dị,không liên tục,theo kiểu từng tập,Tập thể,bất thường,thất thường,bất thường
hằng số,liên tục,thói quen,định kỳ,đều đặn,ổn định,thậm chí,Lặp lại,ổn định,cố định
occasionable => tình cờ, occasion => dịp, occamy => Occamy, occam's razor => Dao cạo của Occam, occam => Ockham,