Vietnamese Meaning of stationary
cố định
Other Vietnamese words related to cố định
Nearest Words of stationary
- stationary stochastic process => Quá trình ngẫu nhiên dừng
- stationary wave => Sóng dừng
- stationer => cửa hàng văn phòng phẩm
- stationery => văn phòng phẩm
- stationery seller => Người bán văn phòng phẩm
- stationmaster => Trưởng ga
- stations => nhà ga
- stations of the cross => Đàng Thánh Giá
- statistic => Thống kê
- statistical => thống kê
Definitions and Meaning of stationary in English
stationary (s)
standing still
not capable of being moved
FAQs About the word stationary
cố định
standing still, not capable of being moved
bất động,bất động,đứng,Tĩnh,bất động,tại chỗ,Không di chuyển,nhanh,đông lạnh,bất động
di động,di động,di động,di chuyển,bất thường,có thể điều chỉnh,linh hoạt,mô-đun,có khả năng di chuyển,di động
stationariness => Tĩnh, station wagon => Ôtô ga-văng, station waggon => xe ô tô ga-lăng, station of the cross => Chặng đường chịu nạn, station keeper => trạm trưởng ga,