Vietnamese Meaning of stationery
văn phòng phẩm
Other Vietnamese words related to văn phòng phẩm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of stationery
- stationer => cửa hàng văn phòng phẩm
- stationary wave => Sóng dừng
- stationary stochastic process => Quá trình ngẫu nhiên dừng
- stationary => cố định
- stationariness => Tĩnh
- station wagon => Ôtô ga-văng
- station waggon => xe ô tô ga-lăng
- station of the cross => Chặng đường chịu nạn
- station keeper => trạm trưởng ga
- station house => đồn cảnh sát
- stationery seller => Người bán văn phòng phẩm
- stationmaster => Trưởng ga
- stations => nhà ga
- stations of the cross => Đàng Thánh Giá
- statistic => Thống kê
- statistical => thống kê
- statistical commission => Ủy ban Thống kê
- statistical distribution => Phân phối thống kê
- statistical mechanics => Cơ học thống kê
- statistical method => phương pháp thống kê
Definitions and Meaning of stationery in English
stationery (n)
paper cut to an appropriate size for writing letters; usually with matching envelopes
FAQs About the word stationery
văn phòng phẩm
paper cut to an appropriate size for writing letters; usually with matching envelopes
No synonyms found.
No antonyms found.
stationer => cửa hàng văn phòng phẩm, stationary wave => Sóng dừng, stationary stochastic process => Quá trình ngẫu nhiên dừng, stationary => cố định, stationariness => Tĩnh,