Vietnamese Meaning of statistical distribution
Phân phối thống kê
Other Vietnamese words related to Phân phối thống kê
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of statistical distribution
- statistical commission => Ủy ban Thống kê
- statistical => thống kê
- statistic => Thống kê
- stations of the cross => Đàng Thánh Giá
- stations => nhà ga
- stationmaster => Trưởng ga
- stationery seller => Người bán văn phòng phẩm
- stationery => văn phòng phẩm
- stationer => cửa hàng văn phòng phẩm
- stationary wave => Sóng dừng
- statistical mechanics => Cơ học thống kê
- statistical method => phương pháp thống kê
- statistical procedure => Thủ tục thống kê.
- statistical regression => Hồi qui hồi tuyến tính thống kê
- statistical table => Bảng thống kê
- statistically => về mặt thống kê
- statistician => Thống kê gia
- statistics => thống kê
- stative => tĩnh thái
- stator => stator
Definitions and Meaning of statistical distribution in English
statistical distribution (n)
(statistics) an arrangement of values of a variable showing their observed or theoretical frequency of occurrence
FAQs About the word statistical distribution
Phân phối thống kê
(statistics) an arrangement of values of a variable showing their observed or theoretical frequency of occurrence
No synonyms found.
No antonyms found.
statistical commission => Ủy ban Thống kê, statistical => thống kê, statistic => Thống kê, stations of the cross => Đàng Thánh Giá, stations => nhà ga,