Vietnamese Meaning of episodic
theo kiểu từng tập
Other Vietnamese words related to theo kiểu từng tập
Nearest Words of episodic
Definitions and Meaning of episodic in English
episodic (s)
of writing or narration; divided into or composed of episodes
occurring or appearing at usually irregular intervals
limited in duration to a single episode
episodic (a.)
Alt. of Episodical
FAQs About the word episodic
theo kiểu từng tập
of writing or narration; divided into or composed of episodes, occurring or appearing at usually irregular intervals, limited in duration to a single episodeAlt
loạt phim,tuần tự hóa,tạp chí,tuần tự,định kỳ,định kỳ,định kỳ,đều đặn,liên tiếp
hằng số,liên tục,thói quen,định kỳ,đều đặn,ổn định,đồng phục,thậm chí,Lặp lại,ổn định
episodial => theo từng đợt, episode => tập, episodal => theo từng đợt, episkeletal => liên quan đến xương, episiotomy => Hội âm cắt,