Vietnamese Meaning of periodical
tạp chí
Other Vietnamese words related to tạp chí
Nearest Words of periodical
- periodic table => Bảng tuần hoàn
- periodic sentence => Án tù treo
- periodic movement => Chuyển động tuần hoàn
- periodic motion => Chuyển động tuần hoàn
- periodic law => Bảng tuần hoàn
- periodic event => Sự kiện định kỳ
- periodic edema => Phù chu kỳ
- periodic breathing => Thở chu kỳ
- periodic apnea of the newborn => Ngưng thở tuần hoàn ở trẻ sơ sinh
- periodic acid => axit pecloric
Definitions and Meaning of periodical in English
periodical (n)
a publication that appears at fixed intervals
periodical (a)
happening or recurring at regular intervals
periodical (a.)
Of or pertaining to a period or periods, or to division by periods.
Performed in a period, or regular revolution; proceeding in a series of successive circuits; as, the periodical motion of the planets round the sun.
Happening, by revolution, at a stated time; returning regularly, after a certain period of time; acting, happening, or appearing, at fixed intervals; recurring; as, periodical epidemics.
Of or pertaining to a period; constituting a complete sentence.
periodical (n.)
A magazine or other publication which appears at stated or regular intervals.
FAQs About the word periodical
tạp chí
a publication that appears at fixed intervals, happening or recurring at regular intervalsOf or pertaining to a period or periods, or to division by periods., P
loạt phim,tuần tự hóa,theo kiểu từng tập,Tập thể,định kỳ,định kỳ,định kỳ,đều đặn,tuần tự,liên tiếp
hằng số,liên tục,vĩnh cửu,liên tục,vĩnh cửu,liên tục,vĩnh cửu,vô tận
periodic table => Bảng tuần hoàn, periodic sentence => Án tù treo, periodic movement => Chuyển động tuần hoàn, periodic motion => Chuyển động tuần hoàn, periodic law => Bảng tuần hoàn,