Vietnamese Meaning of episcopicide
Giết giám mục
Other Vietnamese words related to Giết giám mục
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of episcopicide
- episcopating => chủ giáo
- episcopated => giám mục
- episcopate => giáo phận
- episcoparian => Ki-tô-giáo-hội-thánh-công
- episcopant => giám mục
- episcopally => Giám mục
- episcopalianism => Giáo hội Anh giáo
- episcopalian => giám mục
- episcopal church of scotland => Giáo hội Anh giáo Scotland
- episcopal church => Nhà thờ thánh công
Definitions and Meaning of episcopicide in English
episcopicide (n.)
The killing of a bishop.
FAQs About the word episcopicide
Giết giám mục
The killing of a bishop.
No synonyms found.
No antonyms found.
episcopating => chủ giáo, episcopated => giám mục, episcopate => giáo phận, episcoparian => Ki-tô-giáo-hội-thánh-công, episcopant => giám mục,