Vietnamese Meaning of episodically
từng hồi
Other Vietnamese words related to từng hồi
Nearest Words of episodically
Definitions and Meaning of episodically in English
episodically (r)
in an episodic manner
FAQs About the word episodically
từng hồi
in an episodic manner
Không thường xuyên,đôi khi,thỉnh thoảng,thỉnh thoảng,hiếm khi,không bao giờ,Thi thoảng,hiếm khi,không bao giờ,hiếm khi
thường xuyên,thông thường,thường,thường,luôn luôn,liên tục,liên tục,liên tục,thường,vô hạn
episodical => Tập thể, episodic memory => trí nhớ tình tiết, episodic => theo kiểu từng tập, episodial => theo từng đợt, episode => tập,