Vietnamese Meaning of continually
liên tục
Other Vietnamese words related to liên tục
- liên tục
- thường xuyên
- thường
- lặp đi lặp lại
- một lần nữa
- liên t?c
- luôn luôn
- nhất quán
- liên tục
- mỗi giờ
- thường xuyên
- thường xuyên
- hết lần này đến lần khác
- thường xuyên
- Lần này đến lần khác
- nhiều lần
- nhiều
- lần nữa
- thêm lần nữa
- thông thường
- liên tục
- thông thường
- thường
- gián đoạn
- nhiều
- ngày đêm
- thường
- định kỳ
- mãi mãi
- thông thường
- liên tục
- liên tục
- thường
Nearest Words of continually
- continual => liên tục
- contingent upon => tùy thuộc vào
- contingent probability => Xác suất tiên đề
- contingent on => tùy thuộc vào
- contingent => tùy thuộc
- contingency procedure => Quy trình ứng phó với sự cố
- contingency fee => Phí trường hợp bất thường
- contingency => khả năng
- contingence => tình cờ
- continent-wide => Toàn lục địa
- continuance => Sự tiếp tục
- continuant => Phụ âm tiếp diễn
- continuant consonant => Âm phụ âm kéo dài
- continuation => tiếp nối
- continuative => liên tục
- continue => tiếp tục
- continued => tiếp tục
- continued fraction => Phân số liên tục
- continuing => tiếp tục
- continuing education => Giáo dục thường xuyên
Definitions and Meaning of continually in English
continually (r)
seemingly without interruption
FAQs About the word continually
liên tục
seemingly without interruption
liên tục,thường xuyên,thường,lặp đi lặp lại,một lần nữa,liên t?c,luôn luôn,nhất quán,liên tục,mỗi giờ
hiếm khi,nhỏ,không bao giờ,bây giờ,đôi khi,hiếm khi,hiếm khi,thỉnh thoảng,Thi thoảng,một lần
continual => liên tục, contingent upon => tùy thuộc vào, contingent probability => Xác suất tiên đề, contingent on => tùy thuộc vào, contingent => tùy thuộc,