Vietnamese Meaning of continually

liên tục

Other Vietnamese words related to liên tục

Definitions and Meaning of continually in English

Wordnet

continually (r)

seemingly without interruption

FAQs About the word continually

liên tục

seemingly without interruption

liên tục,thường xuyên,thường,lặp đi lặp lại,một lần nữa,liên t?c,luôn luôn,nhất quán,liên tục,mỗi giờ

hiếm khi,nhỏ,không bao giờ,bây giờ,đôi khi,hiếm khi,hiếm khi,thỉnh thoảng,Thi thoảng,một lần

continual => liên tục, contingent upon => tùy thuộc vào, contingent probability => Xác suất tiên đề, contingent on => tùy thuộc vào, contingent => tùy thuộc,