Vietnamese Meaning of contingency fee
Phí trường hợp bất thường
Other Vietnamese words related to Phí trường hợp bất thường
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of contingency fee
- contingency => khả năng
- contingence => tình cờ
- continent-wide => Toàn lục địa
- continental system => Hệ thống lục địa
- continental slope => Sườn lục địa
- continental shelf => thềm lục địa
- continental quilt => Chăn kiểu lục địa
- continental pronunciation => Phát âm lục địa
- continental plan => kế hoạch lục địa
- continental glacier => Đất đóng băng lục địa
- contingency procedure => Quy trình ứng phó với sự cố
- contingent => tùy thuộc
- contingent on => tùy thuộc vào
- contingent probability => Xác suất tiên đề
- contingent upon => tùy thuộc vào
- continual => liên tục
- continually => liên tục
- continuance => Sự tiếp tục
- continuant => Phụ âm tiếp diễn
- continuant consonant => Âm phụ âm kéo dài
Definitions and Meaning of contingency fee in English
contingency fee (n)
a fee that is payable only if the outcome is successful (as for an attorney's services)
FAQs About the word contingency fee
Phí trường hợp bất thường
a fee that is payable only if the outcome is successful (as for an attorney's services)
No synonyms found.
No antonyms found.
contingency => khả năng, contingence => tình cờ, continent-wide => Toàn lục địa, continental system => Hệ thống lục địa, continental slope => Sườn lục địa,