Vietnamese Meaning of contingency procedure
Quy trình ứng phó với sự cố
Other Vietnamese words related to Quy trình ứng phó với sự cố
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of contingency procedure
- contingency fee => Phí trường hợp bất thường
- contingency => khả năng
- contingence => tình cờ
- continent-wide => Toàn lục địa
- continental system => Hệ thống lục địa
- continental slope => Sườn lục địa
- continental shelf => thềm lục địa
- continental quilt => Chăn kiểu lục địa
- continental pronunciation => Phát âm lục địa
- continental plan => kế hoạch lục địa
- contingent => tùy thuộc
- contingent on => tùy thuộc vào
- contingent probability => Xác suất tiên đề
- contingent upon => tùy thuộc vào
- continual => liên tục
- continually => liên tục
- continuance => Sự tiếp tục
- continuant => Phụ âm tiếp diễn
- continuant consonant => Âm phụ âm kéo dài
- continuation => tiếp nối
Definitions and Meaning of contingency procedure in English
contingency procedure (n)
an alternative to the normal procedure; triggered if an unusual but anticipated situation arises
FAQs About the word contingency procedure
Quy trình ứng phó với sự cố
an alternative to the normal procedure; triggered if an unusual but anticipated situation arises
No synonyms found.
No antonyms found.
contingency fee => Phí trường hợp bất thường, contingency => khả năng, contingence => tình cờ, continent-wide => Toàn lục địa, continental system => Hệ thống lục địa,