FAQs About the word contingency

khả năng

a possible event or occurrence or result, the state of being contingent on something

trường hợp,tùy thuộc,sự kiện,khả năng,tình cờ,khả năng,xác suất,tai nạn,cơ hội,nguy hiểm

No antonyms found.

contingence => tình cờ, continent-wide => Toàn lục địa, continental system => Hệ thống lục địa, continental slope => Sườn lục địa, continental shelf => thềm lục địa,