Vietnamese Meaning of continental drive
Trôi dạt lục địa
Other Vietnamese words related to Trôi dạt lục địa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of continental drive
- continental drift => Trôi dạt lục địa
- continental divide => đường phân chia lục địa
- continental congress => Quốc hội lục địa
- continental breakfast => Bữa sáng theo phong cách phương Tây
- continental army => Quân đội Lục địa
- continental => châu lục
- continent => châu lục
- continency => Kiềm chế
- continence => Kiêng cữ
- contiguousness => tính liền kề
- continental glacier => Đất đóng băng lục địa
- continental plan => kế hoạch lục địa
- continental pronunciation => Phát âm lục địa
- continental quilt => Chăn kiểu lục địa
- continental shelf => thềm lục địa
- continental slope => Sườn lục địa
- continental system => Hệ thống lục địa
- continent-wide => Toàn lục địa
- contingence => tình cờ
- contingency => khả năng
Definitions and Meaning of continental drive in English
continental drive ()
A transmission arrangement in which the longitudinal crank shaft drives the rear wheels through a clutch, change-speed gear, countershaft, and two parallel side chains, in order.
FAQs About the word continental drive
Trôi dạt lục địa
A transmission arrangement in which the longitudinal crank shaft drives the rear wheels through a clutch, change-speed gear, countershaft, and two parallel side
No synonyms found.
No antonyms found.
continental drift => Trôi dạt lục địa, continental divide => đường phân chia lục địa, continental congress => Quốc hội lục địa, continental breakfast => Bữa sáng theo phong cách phương Tây, continental army => Quân đội Lục địa,